|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complémentaire
 | [complémentaire] |  | tÃnh từ | |  | bù, bổ sung | |  | Angle complémentaire | | góc bù | |  | Article complémentaire | | Ä‘iá»u khoản bổ sung | |  | Cours complémentaire | | lá»›p bổ túc |  | phản nghÄ©a Essentiel, initial; fondamental, principal |
|
|
|
|