|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comportement
![](img/dict/02C013DD.png) | [comportement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách xử sự, thái độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un comportement bizarre | | cách xử sự kì cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le comportement de l'auditoire | | thái độ của người nghe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le comportement d'un insecte | | tập tính của một con sâu bọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le comportement d'une particule | | (vật lí học) cách hoạt động của một hạt |
|
|
|
|