|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composition
![](img/dict/02C013DD.png) | [composition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết cấu, bố cục, cấu tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composition de l'eau | | cấu tạo của nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La composition d'un poème | | sự sáng tác một bài thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composition musicale | | tác phẩm nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài tập làm văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự điều đình; sự thoả hiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en composition avec | | điều đình thoả hiệp với | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de bonne composition | | ![](img/dict/633CF640.png) | dễ tính, thế nào cũng được |
|
|
|
|