composition
 | [composition] |  | danh từ giống cái | |  | sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành | |  | kết cấu, bố cục, cấu tạo | |  | Composition de l'eau | | cấu tạo của nước |  | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition | |  | sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm | |  | La composition d'un poème | | sự sáng tác một bài thơ | |  | Composition musicale | | tác phẩm nhạc | |  | bài thi | |  | bài tập làm văn | |  | (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp) | |  | sự điều đình; sự thoả hiệp | |  | Entrer en composition avec | | điều đình thoả hiệp với | |  | être de bonne composition | |  | dễ tính, thế nào cũng được |
|
|