![](img/dict/02C013DD.png) | [compressibilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nén được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La compressibilité des liquides |
| tÃnh có thể nén được của chất lá»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh hạn chế được, có thể hạn chế được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La compressibilité des dépenses |
| các món chi tiêu có thể hạn chế được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incompressibilité |