![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pju:təraiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa vào máy tính để làm công việc của hoặc cho (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the accounts section has been completely computerized |
| phòng kế toán đã hoàn toàn sử dụng máy tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích trữ (thông tin) trong máy tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the firm has computerized its records |
| công ty đã lưu trữ các văn thư trong máy tính |