![](img/dict/02C013DD.png) | [conception] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thụ thai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eviter la conception |
| tránh thụ thai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng lực quan niệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la conception lente |
| có năng lực quan niệm chậm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan niệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une conception originale de la vie |
| một quan niệm độc đáo về cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la même conception de... |
| có cùng chung quan niệm về... |