|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concert
![](img/dict/02C013DD.png) | [concert] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi hoà nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister au concert du samedi | | dự buổi hoà nhạc thứ bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle de concert | | phòng hoà nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au concert | | đi nghe hoà nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Programme de concert | | chương trình hoà nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hòa âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concert des vents | | sự hoà âm của gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un concert d'éloges | | sự đồng thanh khen ngợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contradiction. Désaccord, discorde, opposition. Cacophonie | | ![](img/dict/809C2811.png) | de concert | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng nhau |
|
|
|
|