 | [concevoir] |
 | ngoại động từ |
|  | thụ thai |
|  | Concevoir un enfant |
| thụ thai một đứa bé |
|  | quan niệm; tưởng tượng, hiểu |
|  | Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper |
| tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm |
|  | Je conçois qu'il ne vienne pas |
| tôi hiểu rằng anh ta sẽ không đến |
|  | dự kiến, nghĩ ra |
|  | Concevoir un projet |
| dự kiến một kế hoạch |
|  | diễn đạt |
|  | Lettre conçue en ces termes |
| bức thư diễn đạt thế này |