|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concevoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [concevoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thụ thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concevoir un enfant | | thụ thai một đứa bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan niệm; tưởng tượng, hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper | | tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je conçois qu'il ne vienne pas | | tôi hiểu rằng anh ta sẽ không đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự kiến, nghĩ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concevoir un projet | | dự kiến một kế hoạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre conçue en ces termes | | bức thư diễn đạt thế này |
|
|
|
|