|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conclave
conclave![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnkleiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) buổi họp kín | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sit in conclave | | họp kín |
/'kɔnkleiv/
danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín to sit in conclave họp kín
|
|
|
|