|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concordance
![](img/dict/02C013DD.png) | [concordance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phù hợp, sự khớp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La concordance des faits | | sự khớp nhau giữa các sự kiện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng tra đối chiếu (cuối sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp |
|
|
|
|