|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concorde
![](img/dict/02C013DD.png) | [concorde] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoà hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit de concorde nationale | | tinh thần hoà hợp dân tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la concorde | | sống hoà hợp với nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie |
|
|
|
|