|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condensation
![](img/dict/02C013DD.png) | [condensation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngưng (chất khí) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) sự ngưng kết (phân tử) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tụ điện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dilatation, évaporation, sublimation, vaporisation |
|
|
|
|