conducteur
 | [conducteur] |  | tính từ | |  | dẫn, dẫn truyền | |  | Fil conducteur | | (điện học) dây dẫn | |  | Tissu conducteur | | (thực vật học) mô dẫn | |  | dẫn đạo | |  | Principe conducteur | | nguyên tắc dẫn đạo |  | danh từ | |  | người lái xe, người điều khiển máy | |  | Conducteur d'une voiture à cheval | | người lái xe ngựa | |  | người dẫn, người chăn | |  | Conducteur d'un troupeau | | người chăn (đàn) cừu | |  | conducteur de travaux | |  | người chỉ huy công trình |  | danh từ giống đực | |  | chất dẫn (điện, nhiệt) |
|
|