confessor
confessor | [kən'fesə] |  | danh từ | |  | giáo sĩ nghe xưng tội | |  | người xưng tội, người thú tội | |  | người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan) |
/kən'fesə/
danh từ
giáo sĩ nghe xưng tội
người xưng tội, người thú tội
người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
|
|