confirmed
confirmed | [kən'fə:md] |  | tính từ | |  | ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên | |  | a confirmed drunkard | | anh chàng nghiện rượu thành cố tật | |  | confirmed disease | | bệnh kinh niên |
/kən'fə:md/
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên a confirmed drunkard anh chàng nghiện rượu thành cố tật confirmed disease bệnh kinh niên
|
|