Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confort


[confort]
danh từ giống đực
tiện nghi
Se plaindre du manque de confort
phàn nàn về sự thiếu tiện nghi
Avoir tout le confort
có đầy đủ tiện nghi
L'amour du confort
thích tiện nghi
(y học) médicament de confort thuốc ghi cho bệnh nhân nhằm mục đích tâm lý, có thể giúp cho người bệnh chịu đựng các triệu chứng sinh bệnh nhưng nói đúng ra thì không phải là sự chữa bệnh
phản nghĩa Inconfort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.