|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confusion
![](img/dict/02C013DD.png) | [confusion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une confusion indescriptible | | một sự lộn xộn không tả xiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confusion politique | | lộn xộn chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lẫn lộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confusion de dates | | sự lẫn lộn ngày tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không rõ, sự lờ mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thẹn, sự ngượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rougir de confusion | | thẹn đỏ mặt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation | | ![](img/dict/809C2811.png) | confusion mentale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tâm lý học) sự lẫn tâm thần |
|
|
|
|