congested
congested | [kən'dʒestid] |  | tính từ | |  | đông nghịt, chật ních | |  | congested streets | | phố phường đông nghịt | |  | (y học) sung huyết | |  | congested lungs | | phổi bị sung huyết |
/kən'dʤestid/
tính từ
đông nghịt, chật ních congested streets phố phường đông nghịt
(y học) sung huyết congested lungs phổi bị sung huyết
|
|