 | [kən'grætjuleit] |
 | ngoại động từ |
|  | (to congratulate somebody on something) nói với ai rằng mình vui lòng về vận may hay sự thành đạt của anh ta; chúc mừng |
|  | to congratulate somebody on his marriage/new job/good exam results |
| chúc mừng ai nhân dịp cưới xin/có việc làm mới/thi đỗ |
|  | to congratulate oneself on/upon (doing) something |
| tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì; tự hào về điều gì |
|  | you can congratulate yourself on having done a good job |
| anh có thể tự hào là đã làm một việc tốt |