|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjoncture
![](img/dict/02C013DD.png) | [conjoncture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời cơ, cơ hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conjoncture favorable | | cơ hội thuận lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profiter de la conjoncture | | tận dụng thời cơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (chinh trị) trạng huống; khoa đoán định trạng huống |
|
|
|
|