|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjugaison
| [conjugaison] | | danh từ giống cái | | | (ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi (động từ) | | | Tableau de conjugaison | | bảng chia động từ | | | (sinh vật học) sự tiếp hợp | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hợp, sự liên hợp | | | La conjugaison des efforts | | sự hợp sức | | phản nghĩa Dispersion, éparpillement, opposition |
|
|
|
|