Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
conjugate
conjugate /'kɔndʤugit/ tính từ kết hợp, ghép đôi (vật) (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ) (toán học) liên hợp conjugate groups nhóm liên hợp (sinh vật học) tiếp hợp danh từ (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp ngoại động từ (ngôn ngữ học) chia (động từ) nội động từ giao hợp (sinh vật học) tiếp hợp Chuyên ngành kỹ thuật ghép đôi kết hợp liên hợp liên kết phần tử liên hợp tiếp hợp Lĩnh vực: y học đường kính góc nhô sau mu Lĩnh vực: vật lý liên hợp phức Lĩnh vực: toán & tin số liên hợp