Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
conjugate


    conjugate /'kɔndʤugit/
tính từ
kết hợp, ghép đôi (vật)
(ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
(toán học) liên hợp
    conjugate groups nhóm liên hợp
(sinh vật học) tiếp hợp
danh từ
(ngôn ngữ học) từ cùng gốc
(toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) chia (động từ)
nội động từ
giao hợp
(sinh vật học) tiếp hợp
    Chuyên ngành kỹ thuật
ghép đôi
kết hợp
liên hợp
liên kết
phần tử liên hợp
tiếp hợp
    Lĩnh vực: y học
đường kính góc nhô sau mu
    Lĩnh vực: vật lý
liên hợp phức
    Lĩnh vực: toán & tin
số liên hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjugate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.