|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conquis
| [conquis] | | tính từ | | | bị chinh phục, bị xâm chiếm | | | Pays conquis | | đất nước bị xâm chiếm | | | bị quyến rũ (tình nhân) | | phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent | | | se conduire comme en pays conquis | | | ngang nhiên trâng tráo |
|
|
|
|