![](img/dict/02C013DD.png) | [conquête] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chinh phục, sự xâm chiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La conquête de l'espace |
| sự chinh phục không gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la conquête d'un pays |
| xâm chiếm một nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La conquête des cœurs |
| sá»± chinh phục lòng ngÆ°á»i |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandon, défaite, perte, soumission |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất chinh phục, đất xâm chiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etendre ses conquêtes |
| mở rộng đất xâm chiếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ bị quyến rũ, tình nhân |