|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conscient
![](img/dict/02C013DD.png) | [conscient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ý thức, tự giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'homme est un être conscient | | người là một có ý thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conscient de sa responsabilité | | có ý thức về trách nhiệm của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est conscient de sa situation | | nó có ý thức về hoàn cảnh của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Action consciente | | hành động có ý thức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái ý thức |
|
|
|
|