|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conservateur
| [conservateur] | | danh từ | | | người bảo quản, quản đốc | | | Conservateur de musée | | quản đốc bảo tàng | | | (chính trị) người bảo thủ | | | chất dùng để bảo quản thực phẩm | | tính từ | | | bảo thủ | | | Le parti conservateur | | đảng bảo thủ | | phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire |
|
|
|
|