Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conservateur


[conservateur]
danh từ
người bảo quản, quản đốc
Conservateur de musée
quản đốc bảo tàng
(chính trị) người bảo thủ
chất dùng để bảo quản thực phẩm
tính từ
bảo thủ
Le parti conservateur
đảng bảo thủ
phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.