|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigne
| [consigne] | | danh từ giống cái | | | (quân sự) quân lệnh | | | Violer une consigne | | làm trái quân lệnh | | | Donner la consigne à qqn | | ra lệnh cho ai | | | Respecter la consigne | | tôn trọng quân lệnh | | | sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh) | | | Donner deux heures de consigne à un élève | | phạt giữ lại trường học hai tiếng đối với một học sinh | | | (quân sự) sự cấm trại | | | (đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý | | | tiền cược bao bì | | | manger la consigne | | | quên quân lệnh |
|
|
|
|