constant ![](images/dict/c/constant.gif)
constant![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnstənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a constant friend, supporter | | người bạn, cổ động viên trung thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngớt; không dứt; liên miên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | constant rain | | mưa liên miên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | constant chatter | | sự nói không dứt; sự nói liên miên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this entrance is in constant use | | nơi đây thường xuyên có người ra vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thay đổi; bất biến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a constant speed, value | | tốc độ, giá trị bất biến | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) hằng số |
(Tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số
bằng số, hằng lượng, số không đổi
c. of integration hằng số tích phân
c. of proportionality hệ số tỷ lệ
absolute c. hằng số tuyệt đối
arbitrary c. hằng số tuỳ ý
beam c. hằng số dầm
characteristic c. hằng số đặc trưng
coupling c. hằng số ngẫu hợp
damping c. hằng số làm tắt dần
dielectric c (vật lí) hằng số điện môi
elastic c hằng số đàn hồi
gravitation c. hằng số hấp dẫn
logical c. (logic học) hằng lượng lôgic
multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số
nummerical hằng số
oscillation c hằng số dao động
plase c. hằng số pha
separation c hằng số tách
structural c. hằng số kết cấu
time c hằng số thời gian
transferr c. hằng số di chuyển
/'kɔnstənt/
tính từ
bền lòng, kiên trì
kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ to remain constant to one's principles trung thành với nguyên tắc của mình
không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp constant rain mưa liên miên constant chatter sự nói không dứt, sự nói liên miên
bất biến, không thay đổi
|
|