|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constante
![](img/dict/02C013DD.png) | [constante] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) hằng số; hằng lượng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa variable | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) kiên nhẫn, kiên trì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đổi, ổn định; thường kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantité constante | | (toán học) lượng không đổi, hằng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souci constant | | mối lo âu thường kì | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconstante; changeante, instable, variable |
|
|
|
|