Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consumer


[consumer]
ngoại động từ
thiêu huỷ
Le feu a consumé la maison
lửa đã thiêu huỷ ngôi nhà
(văn học) làm cho suy mòn
Les soucis le consument
âu lo làm cho nó suy mòn đi
(từ cũ, nghĩa cũ) vung phí
Consumer ses biens
vung phí của cải
phản nghĩa Fortifier; conserver, entretenir; éteindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.