contaminate 
contaminate | [kən'tæmineit] |  | ngoại động từ | |  | làm bẩn, làm ô uế | |  | làm nhiễm (bệnh) | |  | làm hư hỏng | |  | to be contaminated by companions | | bị bạn xấu làm hư hỏng |
/kən'tæmineit/
ngoại động từ
làm bẩn, làm ô uế
làm nhiễm (bệnh)
làm hư hỏng to be contaminated by companions bị bạn xấu làm hư hỏng
|
|