|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
content
![](img/dict/02C013DD.png) | [content] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng lòng, vừa lòng, thoả lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'air content | | có vẻ vừa lòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Comptant | | ![](img/dict/809C2811.png) | content de soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự mãn | | ![](img/dict/809C2811.png) | non content de | | ![](img/dict/633CF640.png) | không chỉ bằng lòng với | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Avoir son content d'une chose) có đầy đủ cái gì |
|
|
|
|