|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contentieux
| [contentieux] | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) tranh chấp | | | Affaire contentieuse | | vụ tranh chấp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa | | | Esprit contentieux | | tính hay cà khịa | | danh từ giống đực | | | các vụ tranh chấp | | | phòng hoà giải tranh chấp (trong một xí nghiệp) |
|
|
|
|