|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contenu
| [contenu] | | tính từ | | | bị nén lại, bị dằn lại | | | Une émotion contenue | | một xúc cảm bị dằn lại | | phản nghĩa Exprimé, violent | | danh từ giống đực | | | cái được chứa, cái chứa ở trong | | | Le contenu d'une bouteille | | cái chứa trong chai | | | nội dung | | | Le contenu d'une lettre | | nội dung của bức thư | | | Analyse de contenu | | sư phân tích về mặt nội dung | | phản nghĩa Contenant |
|
|
|
|