contradictiousness
contradictiousness | [,kɔntrə'dik∫əsnis] |  | danh từ | |  | tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại | |  | tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn |
/,kɔntrə'dikʃəsnis/
danh từ
tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại
tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn
|
|