|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contradictiousness
contradictiousness![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔntrə'dik∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn |
/,kɔntrə'dikʃəsnis/
danh từ
tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại
tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn
|
|
|
|