![](img/dict/02C013DD.png) | [contrarier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngăn trở, chống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tempête contrarie la marche du navire |
| cơn bão ngăn cản con tàu tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrarier les idées de quelqu'un |
| chống lại ý kiến của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm phật ý, làm phiền lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà qui me contrarie |
| đó là điều làm tôi phiền lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette histoire me contrarie |
| câu chuyện này làm tôi phiền lòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrarier les couleurs |
| đối lập màu sắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aider, favoriser; contenter, réjouir |