|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contretemps
![](img/dict/02C013DD.png) | [contretemps] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc bất trắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrangement, facilité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sự nhấn hụt | | ![](img/dict/809C2811.png) | à contretemps | | ![](img/dict/633CF640.png) | không hợp thời, không đúng lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à temps et à contretemps | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong mọi trường hợp |
|
|
|
|