controllable
controllable![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'trouləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ vận dụng, dễ điều khiển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục) |
điều khiển được, điều chỉnh được
/kən'trouləbl/
tính từ
có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
dễ vận dụng, dễ điều khiển
có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)
|
|