Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenable


[convenable]
tính từ
thích hợp
Choisir le moment convenable
chọn lúc thích hợp
Prix convenable
giá thích hợp
(thân mật) được được
Un salaire à peine convenable
tiền lương tạm được
đứng đắn
C'est un homme très convenable
đó là một người rất đứng đắn
phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect, inopportun, intempestif, malséant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.