|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenable
| [convenable] | | tính từ | | | thích hợp | | | Choisir le moment convenable | | chọn lúc thích hợp | | | Prix convenable | | giá thích hợp | | | (thân mật) được được | | | Un salaire à peine convenable | | tiền lương tạm được | | | đứng đắn | | | C'est un homme très convenable | | đó là một người rất đứng đắn | | phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect, inopportun, intempestif, malséant |
|
|
|
|