Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convention


[convention]
danh từ giống cái
sự thoả thuận; điều khoản thoả thuận
Convention tacite
sự thoả thuận ngầm
Modifier les conventions
sửa đổi các điều khoản thoả thuận
thoả ước, công ước
quy ước
Les conventions du théâtre
những quy ước của sân khấu
(số nhiều) tập tục
Les conventions sociales
tập tục xã hội
(chính trị) hội nghị quốc ước
hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống (Mỹ)
de convention
theo quy ước
(mỉa mai) theo ước lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.