conventionality
conventionality | [kən,ven∫ə'næliti] | | danh từ | | | tập quán, tập tục, lễ nghi | | | tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước |
/kən,venʃə'næliti/
danh từ tập quán, tập tục, lễ nghi tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
|
|