|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergence
![](img/dict/02C013DD.png) | [convergence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tập trung, sự quy tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La convergence des efforts | | sự tập trung cố gắng (vào một mục đích) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) sự đồng nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convergence de points de vue | | sự đồng nhất quan điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) hiện tượng quy tụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Divergence |
|
|
|
|