|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convocation
![](img/dict/02C013DD.png) | [convocation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự triệu tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convocation urgente | | sự triệu tập khẩn cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander la convocation de l'Assemblée nationale | | yêu cầu triệu tập Quốc hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy triệu tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une convocation | | nhận được giấy triệu tập |
|
|
|
|