|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coordonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [coordonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phối hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coordonner ses activités | | phối hợp hoạt động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngữ pháp) nối liền, kết hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux adjectifs sont coordonnés par "mais " | | hai tính từ được nối với nhau bằng "nhưng" | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désorganiser |
|
|
|
|