|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copier
![](img/dict/02C013DD.png) | [copier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sao, chép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Copier un tableau | | sao một bức tranh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Créer, inventer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cóp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a copié son voisin | | nó cóp bạn ngồi bên cạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt chước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Copier les gestes de quelqu'un | | bắt chước cử chỉ của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) chép; sao chép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Copier un document sur le disque dur | | chép tài liệu vào đĩa cứng |
|
|
|
|