coquet
coquet![](img/dict/02C013DD.png) | [kou'ket] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đỏm, làm duyên, làm dáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to coquet with someone | | làm duyên, làm dáng với ai |
/kou'ket/
tính từ
đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng
nội động từ
làm đỏm, làm duyên, làm dáng to coquet with someone làm duyên, làm dáng với ai
đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
|
|