|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquille
![](img/dict/02C013DD.png) | [coquille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường vòng cầu thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ cán gươm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỗi in | | ![](img/dict/809C2811.png) | coquille de noix | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuyền bé | | ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans sa coquille | | ![](img/dict/633CF640.png) | thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người | | ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de sa coquille | | ![](img/dict/633CF640.png) | giao thiệp với đời | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn non trẻ chưa có kinh nghiệm |
|
|
|
|