|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corduroy
corduroy![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:dərɔi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhung kẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quần nhung kẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy) |
/'kɔ:dərɔi/
danh từ
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
|
|
|
|