 | [corner] |
 | nội động từ |
|  | bóp còi |
|  | L'automobiliste corne |
| người lái ô-tô bóp còi |
|  | kêu ù ù |
|  | Les oreilles me cornent |
| tai tôi ù ù |
|  | (thú y học) thở khò khè |
|  | corner aux oreilles de quelqu'un |
|  | (thân mật) thét vào tai ai |
|  | (thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai |
 | ngoại động từ |
|  | gập góc, làm quăn góc |
|  | Corner une carte de visite |
| gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, nhưng chủ nhà đi vắng) |
|  | (thân mật) rêu rao |
|  | Corner une nouvelle |
| rêu rao một tin |
 | danh từ giống đực |
|  | (thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá) |
|  | Faire un corner |
| thực hiện một quả phạt góc, đá phạt góc |
|  | (kinh tế) tập đoàn đầu cơ tích trữ |