corporal ![](images/dict/c/corporal.gif)
corporal![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:pərəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) khăn thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) hạ sĩ, cai | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | corporal punishment | | hình phạt về thể xác; nhục hình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá nhân, riêng |
/'kɔ:pərəl/
danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai
tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác corporal punishment hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng
|
|